Có 2 kết quả:

一琴一鶴 yī qín yī hè ㄧ ㄑㄧㄣˊ ㄧ ㄏㄜˋ一琴一鹤 yī qín yī hè ㄧ ㄑㄧㄣˊ ㄧ ㄏㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) carrying very little luggage (idiom)
(2) honest and incorruptible (government officials)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) carrying very little luggage (idiom)
(2) honest and incorruptible (government officials)

Bình luận 0